Kết quả xổ số Miền Trung ngày 25/10/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 25/10/2023
Xem bảng tỉnhThứ tư 25-10 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 66 | 55 | ||
Giải 7 | 915 | 432 | ||
Giải 6 |
3145
0254
3095
|
3710
8997
6942
| ||
Giải 5 | 5390 | 4096 | ||
Giải 4 |
78540
74227
60028
54115
01418
87214
27326
|
44576
42936
19586
32393
14706
10283
56885
| ||
Giải 3 |
44191
06840
|
12765
62050
| ||
Giải 2 | 33285 | 46481 | ||
Giải 1 | 83692 | 01001 | ||
Đặt biệt | 897507 | 888377 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 24/10/2023
Xem bảng tỉnhThứ ba 24-10 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 18 | 22 | ||
Giải 7 | 996 | 551 | ||
Giải 6 |
3659
9686
8606
|
5132
8719
7248
| ||
Giải 5 | 8149 | 7798 | ||
Giải 4 |
01046
27437
37779
37705
03144
62298
95192
|
27129
01411
34912
83947
89857
66209
84173
| ||
Giải 3 |
17471
97662
|
59518
95010
| ||
Giải 2 | 27409 | 92973 | ||
Giải 1 | 66791 | 69728 | ||
Đặt biệt | 421923 | 076240 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 23/10/2023
Xem bảng tỉnhThứ hai 23-10 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 23 | 16 | ||
Giải 7 | 010 | 635 | ||
Giải 6 |
7686
9191
8427
|
8568
8279
1099
| ||
Giải 5 | 8938 | 5625 | ||
Giải 4 |
57333
24760
06688
19708
82123
15461
51049
|
11279
57646
01615
62561
29612
02365
67819
| ||
Giải 3 |
03898
95730
|
32609
93235
| ||
Giải 2 | 42692 | 57162 | ||
Giải 1 | 22647 | 29318 | ||
Đặt biệt | 145778 | 022287 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 22/10/2023
Xem bảng tỉnhChủ nhật 22-10 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 83 | 33 | ||
Giải 7 | 903 | 369 | ||
Giải 6 |
8680
3639
9458
|
2470
3312
2545
| ||
Giải 5 | 7402 | 5761 | ||
Giải 4 |
81449
16073
60865
11470
17288
78273
84473
|
66672
79614
73276
24675
47930
68750
12677
| ||
Giải 3 |
82647
45688
|
20569
16065
| ||
Giải 2 | 61978 | 38695 | ||
Giải 1 | 20006 | 10296 | ||
Đặt biệt | 307437 | 529260 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 21/10/2023
Xem bảng tỉnhThứ bảy 21-10 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 84 | 03 | 71 | |
Giải 7 | 938 | 498 | 711 | |
Giải 6 |
9013
7015
0445
|
9363
9108
1795
|
2651
2766
3140
| |
Giải 5 | 4678 | 6990 | 9754 | |
Giải 4 |
83485
05541
63857
40386
51287
55588
03954
|
37977
76810
86634
83816
54368
06689
19518
|
24805
93292
24416
20975
47036
09958
05187
| |
Giải 3 |
48084
27688
|
66093
10496
|
21196
62787
| |
Giải 2 | 03833 | 69765 | 30175 | |
Giải 1 | 81767 | 52071 | 34248 | |
Đặt biệt | 091459 | 581409 | 811076 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 20/10/2023
Xem bảng tỉnhThứ sáu 20-10 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 91 | 23 | ||
Giải 7 | 298 | 909 | ||
Giải 6 |
0265
1448
2726
|
3398
1803
0342
| ||
Giải 5 | 8413 | 6374 | ||
Giải 4 |
62991
64530
89227
17026
12546
11378
00940
|
47223
37703
41888
58991
87594
88027
79466
| ||
Giải 3 |
06754
34558
|
86814
80049
| ||
Giải 2 | 89650 | 12463 | ||
Giải 1 | 21815 | 56260 | ||
Đặt biệt | 972975 | 133103 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 19/10/2023
Xem bảng tỉnhThứ năm 19-10 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 14 | 81 | 90 | |
Giải 7 | 690 | 797 | 856 | |
Giải 6 |
8305
7341
2293
|
4963
7720
8494
|
3150
3100
6434
| |
Giải 5 | 5513 | 7853 | 4704 | |
Giải 4 |
80987
79763
72633
38287
92346
01732
16194
|
98970
25691
11109
53400
15435
18355
85747
|
55313
82866
54217
74628
25188
44748
73531
| |
Giải 3 |
89896
33176
|
36948
88913
|
63742
06814
| |
Giải 2 | 45072 | 31227 | 79661 | |
Giải 1 | 50920 | 11639 | 87017 | |
Đặt biệt | 797206 | 334240 | 490832 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS