Kết quả xổ số Miền Trung ngày 26/01/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 26/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ năm 26-01 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 92 | 87 | 57 | |
Giải 7 | 285 | 655 | 986 | |
Giải 6 |
7284
0333
1036
|
7632
1055
4499
|
9769
7681
3414
| |
Giải 5 | 2800 | 5545 | 8618 | |
Giải 4 |
88289
46641
27808
08054
26782
84138
40773
|
76045
48967
20087
53080
87603
48524
81188
|
81966
13264
75424
81289
92777
40630
61855
| |
Giải 3 |
12229
27113
|
76951
54375
|
25782
72049
| |
Giải 2 | 44133 | 17121 | 87037 | |
Giải 1 | 92648 | 15409 | 14572 | |
Đặt biệt | 097317 | 395830 | 791751 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 25/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ tư 25-01 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 28 | 08 | ||
Giải 7 | 563 | 077 | ||
Giải 6 |
3305
0793
0740
|
4612
9537
9032
| ||
Giải 5 | 1032 | 4132 | ||
Giải 4 |
99619
30220
26471
19719
89043
85296
92449
|
51805
75735
83777
31308
91895
88079
13824
| ||
Giải 3 |
05284
65956
|
39895
27890
| ||
Giải 2 | 44688 | 13907 | ||
Giải 1 | 62864 | 93501 | ||
Đặt biệt | 268790 | 568906 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 24/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ ba 24-01 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 74 | 41 | ||
Giải 7 | 657 | 574 | ||
Giải 6 |
8188
8420
9584
|
5457
9895
1683
| ||
Giải 5 | 3939 | 2032 | ||
Giải 4 |
51697
11362
16920
41754
89892
15517
50187
|
26309
68916
18970
02691
61038
19226
41410
| ||
Giải 3 |
14344
05291
|
89487
30933
| ||
Giải 2 | 11820 | 75336 | ||
Giải 1 | 37623 | 51216 | ||
Đặt biệt | 569127 | 635363 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 23/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ hai 23-01 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 15 | 19 | ||
Giải 7 | 107 | 618 | ||
Giải 6 |
2077
8755
7392
|
1382
9255
7491
| ||
Giải 5 | 2673 | 5712 | ||
Giải 4 |
65970
03897
23063
30588
52497
76787
88184
|
43744
24366
42005
60174
92998
32869
45441
| ||
Giải 3 |
11409
82792
|
50436
52461
| ||
Giải 2 | 48382 | 02501 | ||
Giải 1 | 31279 | 55818 | ||
Đặt biệt | 307019 | 013817 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 22/01/2023
Xem bảng tỉnhChủ nhật 22-01 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 81 | 98 | ||
Giải 7 | 302 | 843 | ||
Giải 6 |
8571
2060
0447
|
7953
5689
0788
| ||
Giải 5 | 3839 | 2927 | ||
Giải 4 |
37030
27075
65063
07556
11018
26108
22094
|
96552
94376
40953
62494
46216
64079
80080
| ||
Giải 3 |
34668
71278
|
13489
16211
| ||
Giải 2 | 56791 | 37978 | ||
Giải 1 | 71483 | 90178 | ||
Đặt biệt | 344924 | 990669 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 21/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ bảy 21-01 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 10 | 65 | 78 | |
Giải 7 | 490 | 265 | 504 | |
Giải 6 |
2479
6712
0494
|
0675
4165
3390
|
7886
3990
3227
| |
Giải 5 | 1210 | 8380 | 0165 | |
Giải 4 |
49926
16046
76645
72533
10902
33622
34297
|
85086
63475
23954
53026
80457
73330
23547
|
33783
83271
16852
38026
48883
87275
89158
| |
Giải 3 |
99258
48994
|
44117
47904
|
46753
49698
| |
Giải 2 | 34028 | 81404 | 46729 | |
Giải 1 | 70057 | 40662 | 71403 | |
Đặt biệt | 016979 | 441074 | 264606 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 20/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ sáu 20-01 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 60 | 64 | ||
Giải 7 | 026 | 634 | ||
Giải 6 |
2862
1890
6684
|
5753
6003
4304
| ||
Giải 5 | 4871 | 6897 | ||
Giải 4 |
79419
71222
56850
08733
39021
88093
31371
|
36842
32599
70324
63454
89917
49024
38683
| ||
Giải 3 |
76266
59203
|
66058
47588
| ||
Giải 2 | 74567 | 66455 | ||
Giải 1 | 81910 | 91706 | ||
Đặt biệt | 198646 | 204032 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS