Kết quả xổ số Miền Trung ngày 29/01/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 29/01/2023
Xem bảng tỉnhChủ nhật 29-01 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 20 | 36 | ||
Giải 7 | 455 | 634 | ||
Giải 6 |
2363
0100
1576
|
3593
0311
3916
| ||
Giải 5 | 8828 | 5523 | ||
Giải 4 |
13913
26331
39564
22770
48173
64714
10182
|
72522
93986
03406
84499
71103
35283
50987
| ||
Giải 3 |
30164
71539
|
09865
22961
| ||
Giải 2 | 32987 | 32571 | ||
Giải 1 | 11543 | 74575 | ||
Đặt biệt | 703228 | 192275 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 28/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ bảy 28-01 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 26 | 63 | 76 | |
Giải 7 | 903 | 142 | 545 | |
Giải 6 |
9196
0530
1884
|
8597
7118
7387
|
5712
6211
1880
| |
Giải 5 | 7808 | 7449 | 8120 | |
Giải 4 |
29338
78255
57742
30359
86976
51895
01385
|
06041
50825
73444
83610
84997
09764
46958
|
80986
16707
10188
41817
34186
06738
90700
| |
Giải 3 |
11267
93435
|
85811
51333
|
48771
16461
| |
Giải 2 | 22509 | 69919 | 32823 | |
Giải 1 | 28169 | 62064 | 88376 | |
Đặt biệt | 332396 | 655931 | 415615 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 27/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ sáu 27-01 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 59 | 33 | ||
Giải 7 | 384 | 695 | ||
Giải 6 |
9339
6578
6401
|
4980
0123
1166
| ||
Giải 5 | 7031 | 8756 | ||
Giải 4 |
83547
26485
93235
10409
79785
98547
04207
|
03683
54581
54744
08767
73558
27244
06462
| ||
Giải 3 |
95526
04132
|
93078
75146
| ||
Giải 2 | 34677 | 92687 | ||
Giải 1 | 77497 | 94851 | ||
Đặt biệt | 555221 | 284882 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 26/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ năm 26-01 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 92 | 87 | 57 | |
Giải 7 | 285 | 655 | 986 | |
Giải 6 |
7284
0333
1036
|
7632
1055
4499
|
9769
7681
3414
| |
Giải 5 | 2800 | 5545 | 8618 | |
Giải 4 |
88289
46641
27808
08054
26782
84138
40773
|
76045
48967
20087
53080
87603
48524
81188
|
81966
13264
75424
81289
92777
40630
61855
| |
Giải 3 |
12229
27113
|
76951
54375
|
25782
72049
| |
Giải 2 | 44133 | 17121 | 87037 | |
Giải 1 | 92648 | 15409 | 14572 | |
Đặt biệt | 097317 | 395830 | 791751 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 25/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ tư 25-01 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 28 | 08 | ||
Giải 7 | 563 | 077 | ||
Giải 6 |
3305
0793
0740
|
4612
9537
9032
| ||
Giải 5 | 1032 | 4132 | ||
Giải 4 |
99619
30220
26471
19719
89043
85296
92449
|
51805
75735
83777
31308
91895
88079
13824
| ||
Giải 3 |
05284
65956
|
39895
27890
| ||
Giải 2 | 44688 | 13907 | ||
Giải 1 | 62864 | 93501 | ||
Đặt biệt | 268790 | 568906 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 24/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ ba 24-01 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 74 | 41 | ||
Giải 7 | 657 | 574 | ||
Giải 6 |
8188
8420
9584
|
5457
9895
1683
| ||
Giải 5 | 3939 | 2032 | ||
Giải 4 |
51697
11362
16920
41754
89892
15517
50187
|
26309
68916
18970
02691
61038
19226
41410
| ||
Giải 3 |
14344
05291
|
89487
30933
| ||
Giải 2 | 11820 | 75336 | ||
Giải 1 | 37623 | 51216 | ||
Đặt biệt | 569127 | 635363 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 23/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ hai 23-01 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 15 | 19 | ||
Giải 7 | 107 | 618 | ||
Giải 6 |
2077
8755
7392
|
1382
9255
7491
| ||
Giải 5 | 2673 | 5712 | ||
Giải 4 |
65970
03897
23063
30588
52497
76787
88184
|
43744
24366
42005
60174
92998
32869
45441
| ||
Giải 3 |
11409
82792
|
50436
52461
| ||
Giải 2 | 48382 | 02501 | ||
Giải 1 | 31279 | 55818 | ||
Đặt biệt | 307019 | 013817 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS