Kết quả xổ số Miền Trung ngày 29/04/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 29/04/2023
Xem bảng tỉnhThứ bảy 29-04 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 73 | 52 | 93 | |
Giải 7 | 479 | 068 | 667 | |
Giải 6 |
8604
9962
6295
|
4811
5196
8951
|
0850
7089
1823
| |
Giải 5 | 8849 | 3502 | 5697 | |
Giải 4 |
75747
26669
11076
14824
42927
61334
68146
|
37955
47563
66453
08993
36105
98599
13831
|
27915
14058
72177
84301
07784
43233
86128
| |
Giải 3 |
32107
19897
|
53709
40532
|
75885
86434
| |
Giải 2 | 77612 | 02859 | 67134 | |
Giải 1 | 07748 | 15517 | 26725 | |
Đặt biệt | 478364 | 246421 | 662940 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 28/04/2023
Xem bảng tỉnhThứ sáu 28-04 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 63 | 16 | ||
Giải 7 | 130 | 639 | ||
Giải 6 |
3814
6745
1854
|
5318
8728
7015
| ||
Giải 5 | 7426 | 5686 | ||
Giải 4 |
65642
58925
25502
17672
53536
87259
59424
|
11455
85050
90945
54902
28067
11094
80485
| ||
Giải 3 |
31159
65235
|
28999
83454
| ||
Giải 2 | 74414 | 85228 | ||
Giải 1 | 08297 | 68626 | ||
Đặt biệt | 560979 | 400766 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 27/04/2023
Xem bảng tỉnhThứ năm 27-04 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 70 | 84 | 47 | |
Giải 7 | 368 | 387 | 469 | |
Giải 6 |
2606
9657
7928
|
0146
9045
3937
|
5169
6921
8267
| |
Giải 5 | 9464 | 0502 | 9756 | |
Giải 4 |
15042
82534
68574
86106
94469
61939
59050
|
01746
95187
64190
27230
98359
37354
14831
|
66109
92620
97461
93223
66217
31827
88175
| |
Giải 3 |
20823
21989
|
63758
87219
|
41075
91124
| |
Giải 2 | 94429 | 13810 | 60474 | |
Giải 1 | 40378 | 01668 | 87556 | |
Đặt biệt | 244720 | 679318 | 777347 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 26/04/2023
Xem bảng tỉnhThứ tư 26-04 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 03 | 35 | ||
Giải 7 | 905 | 282 | ||
Giải 6 |
7401
5702
3702
|
8760
7531
8069
| ||
Giải 5 | 2346 | 6294 | ||
Giải 4 |
62650
59198
89590
63514
23594
50705
18804
|
78925
56799
77141
95736
87780
48859
28490
| ||
Giải 3 |
31080
04540
|
84183
34077
| ||
Giải 2 | 80100 | 65582 | ||
Giải 1 | 04271 | 84701 | ||
Đặt biệt | 626057 | 206574 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 25/04/2023
Xem bảng tỉnhThứ ba 25-04 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 81 | 00 | ||
Giải 7 | 345 | 369 | ||
Giải 6 |
7632
9911
2963
|
6141
8547
8044
| ||
Giải 5 | 8088 | 4439 | ||
Giải 4 |
58960
58990
83991
71778
03822
49593
03681
|
00663
07406
84268
36147
68656
90552
56972
| ||
Giải 3 |
40923
34029
|
18723
61884
| ||
Giải 2 | 19209 | 19773 | ||
Giải 1 | 40542 | 02976 | ||
Đặt biệt | 505527 | 603146 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 24/04/2023
Xem bảng tỉnhThứ hai 24-04 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 24 | 23 | ||
Giải 7 | 514 | 736 | ||
Giải 6 |
1033
7474
2024
|
5490
1136
4990
| ||
Giải 5 | 5159 | 2641 | ||
Giải 4 |
71742
64583
84592
34194
67525
51031
96918
|
27452
63586
06423
08701
10565
67937
99970
| ||
Giải 3 |
99176
07792
|
86130
97927
| ||
Giải 2 | 19980 | 78169 | ||
Giải 1 | 59719 | 80186 | ||
Đặt biệt | 345966 | 871617 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 23/04/2023
Xem bảng tỉnhChủ nhật 23-04 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 56 | 20 | ||
Giải 7 | 454 | 347 | ||
Giải 6 |
8224
4202
8434
|
9587
5926
3446
| ||
Giải 5 | 6453 | 1033 | ||
Giải 4 |
02585
24865
14789
41426
35199
58914
20142
|
96366
26457
28194
92086
16299
84381
45729
| ||
Giải 3 |
09731
12920
|
38577
92049
| ||
Giải 2 | 29627 | 31410 | ||
Giải 1 | 08545 | 75412 | ||
Đặt biệt | 510739 | 304673 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS