Kết quả xổ số Miền Trung ngày 30/04/2021
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 30/04/2021
Xem bảng tỉnhThứ sáu 30-04 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 06 | 05 | ||
Giải 7 | 626 | 069 | ||
Giải 6 |
6105
0065
6668
|
8682
6233
3131
| ||
Giải 5 | 3319 | 9880 | ||
Giải 4 |
10969
80276
46482
46665
32162
13125
87338
|
98003
83745
02448
70827
85350
81069
68682
| ||
Giải 3 |
19571
50281
|
24235
00289
| ||
Giải 2 | 40372 | 41390 | ||
Giải 1 | 09707 | 57779 | ||
Đặt biệt | 075405 | 412804 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 29/04/2021
Xem bảng tỉnhThứ năm 29-04 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 88 | 68 | 61 | |
Giải 7 | 229 | 003 | 440 | |
Giải 6 |
3185
4054
7379
|
8502
9494
8139
|
8771
3938
8660
| |
Giải 5 | 4187 | 0558 | 4460 | |
Giải 4 |
30083
11113
82614
20659
29550
80305
97931
|
52364
10621
67759
21230
54208
30223
71604
|
32034
26381
23014
97637
74104
95021
98301
| |
Giải 3 |
21509
81476
|
11212
05940
|
04105
52009
| |
Giải 2 | 85210 | 88616 | 98918 | |
Giải 1 | 50624 | 12058 | 58924 | |
Đặt biệt | 507802 | 497656 | 380101 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 28/04/2021
Xem bảng tỉnhThứ tư 28-04 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 51 | 59 | ||
Giải 7 | 402 | 001 | ||
Giải 6 |
8120
2224
9347
|
1882
7179
7024
| ||
Giải 5 | 2375 | 4185 | ||
Giải 4 |
61133
98519
16774
42729
75281
13474
99641
|
32675
89144
82190
99335
04450
06583
46016
| ||
Giải 3 |
31016
78756
|
25337
77736
| ||
Giải 2 | 40569 | 93117 | ||
Giải 1 | 41146 | 31338 | ||
Đặt biệt | 164022 | 927843 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 27/04/2021
Xem bảng tỉnhThứ ba 27-04 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 50 | 57 | ||
Giải 7 | 519 | 204 | ||
Giải 6 |
7402
0520
1563
|
2166
5728
4896
| ||
Giải 5 | 6619 | 6273 | ||
Giải 4 |
29172
95040
67690
80701
54447
19938
64858
|
02800
07940
36141
60021
55101
83330
36590
| ||
Giải 3 |
14526
89804
|
28646
14433
| ||
Giải 2 | 95082 | 52743 | ||
Giải 1 | 53390 | 83762 | ||
Đặt biệt | 046409 | 533317 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 26/04/2021
Xem bảng tỉnhThứ hai 26-04 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 65 | 95 | ||
Giải 7 | 844 | 325 | ||
Giải 6 |
2231
3458
5706
|
3142
5163
1806
| ||
Giải 5 | 1464 | 8848 | ||
Giải 4 |
63809
24804
59144
79308
30242
59684
42510
|
26008
45136
73939
50784
16311
56774
89556
| ||
Giải 3 |
68388
46467
|
40077
66734
| ||
Giải 2 | 07465 | 65943 | ||
Giải 1 | 51276 | 85582 | ||
Đặt biệt | 736413 | 810103 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 25/04/2021
Xem bảng tỉnhChủ nhật 25-04 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 90 | 95 | ||
Giải 7 | 881 | 499 | ||
Giải 6 |
9190
9641
5119
|
0699
8026
0131
| ||
Giải 5 | 6245 | 4810 | ||
Giải 4 |
27715
73790
25442
82012
57875
44514
09337
|
40429
89746
32131
65552
16330
94312
43343
| ||
Giải 3 |
46584
74507
|
23314
82433
| ||
Giải 2 | 60315 | 87220 | ||
Giải 1 | 92204 | 38433 | ||
Đặt biệt | 290568 | 549217 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 24/04/2021
Xem bảng tỉnhThứ bảy 24-04 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 87 | 80 | 15 | |
Giải 7 | 184 | 235 | 979 | |
Giải 6 |
5982
6426
9971
|
6422
6814
4713
|
5339
9518
9994
| |
Giải 5 | 9222 | 2274 | 9912 | |
Giải 4 |
45553
77182
60993
95024
13383
11900
62088
|
60731
62977
07550
09521
43673
27026
77975
|
99273
79335
96107
32507
25383
52511
27344
| |
Giải 3 |
66818
16832
|
63292
76619
|
31968
94375
| |
Giải 2 | 79706 | 55306 | 80122 | |
Giải 1 | 89614 | 76604 | 23566 | |
Đặt biệt | 470865 | 698415 | 948463 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS