Kết quả xổ số Miền Trung ngày 09/11/2025
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 06/11/2025
Xem bảng tỉnhThứ năm 06-11 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
| XSBDI | XSQB | XSQT | ||
| Giải 8 | 58 | 80 | 66 | |
| Giải 7 | 818 | 945 | 513 | |
| Giải 6 |
0185
6597
1162
|
6379
4841
9769
|
0459
9723
8594
| |
| Giải 5 | 4253 | 1699 | 8093 | |
| Giải 4 |
51228
31411
37024
64412
69558
13828
53726
|
66152
16687
03889
46715
83831
01343
05427
|
80260
68533
71906
01997
89934
83083
73578
| |
| Giải 3 |
85027
34140
|
42952
09519
|
32911
46674
| |
| Giải 2 | 51721 | 43533 | 65113 | |
| Giải 1 | 50886 | 83570 | 14563 | |
| Đặt biệt | 187487 | 149225 | 838004 | |
|
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
||||
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 30/10/2025
Xem bảng tỉnhThứ năm 30-10 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
| XSBDI | XSQB | XSQT | ||
| Giải 8 | 26 | 96 | 26 | |
| Giải 7 | 994 | ![]() | 741 | |
| Giải 6 |
![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
7648
![]() ![]() | |
| Giải 5 | ![]() | ![]() | ![]() | |
| Giải 4 |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
| Giải 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() | |
| Giải 2 | ![]() | ![]() | ![]() | |
| Giải 1 | ![]() | ![]() | ![]() | |
| Đặt biệt | ![]() | ![]() | ![]() | |
|
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
||||
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 23/10/2025
Xem bảng tỉnhThứ năm 23-10 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
| XSBDI | XSQB | XSQT | ||
| Giải 8 | 97 | 69 | 65 | |
| Giải 7 | 183 | 162 | 455 | |
| Giải 6 |
6916
7369
0714
|
5686
1488
8600
|
2909
0932
8155
| |
| Giải 5 | 0311 | 4392 | 3890 | |
| Giải 4 |
91027
52446
42505
08831
59449
20334
04014
|
60996
00756
70352
74838
52068
75643
06483
|
56612
23208
13744
21854
49076
87517
71506
| |
| Giải 3 |
96312
30904
|
59176
88043
|
60950
05405
| |
| Giải 2 | 92584 | 94416 | 95651 | |
| Giải 1 | 60190 | 61954 | 95297 | |
| Đặt biệt | 314630 | 414063 | 464198 | |
|
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
||||
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 16/10/2025
Xem bảng tỉnhThứ năm 16-10 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
| XSBDI | XSQB | XSQT | ||
| Giải 8 | 97 | 05 | 58 | |
| Giải 7 | 565 | 194 | 962 | |
| Giải 6 |
7510
8582
6019
|
2741
5850
7674
|
7893
5094
5675
| |
| Giải 5 | 2891 | 5918 | 2115 | |
| Giải 4 |
59755
77809
83819
99163
17558
91454
50131
|
50665
53909
48025
18444
08744
63346
36926
|
04563
46496
27130
41532
42020
10997
81773
| |
| Giải 3 |
24540
95244
|
73669
54017
|
48205
65526
| |
| Giải 2 | 96559 | 01666 | 01054 | |
| Giải 1 | 25932 | 72925 | 94038 | |
| Đặt biệt | 894041 | 404233 | 728951 | |
|
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
||||
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 09/10/2025
Xem bảng tỉnhThứ năm 09-10 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
| XSBDI | XSQB | XSQT | ||
| Giải 8 | 96 | 52 | 31 | |
| Giải 7 | 824 | 855 | 106 | |
| Giải 6 |
4916
0329
3842
|
2974
7837
4343
|
9118
1020
5757
| |
| Giải 5 | 0902 | 3730 | 2231 | |
| Giải 4 |
91598
41803
57737
85205
88080
87429
37160
|
57089
51523
43448
78061
26900
74483
61683
|
41580
39261
78467
13417
39152
42957
61206
| |
| Giải 3 |
67688
46319
|
92147
51537
|
35786
01805
| |
| Giải 2 | 11950 | 71158 | 94902 | |
| Giải 1 | 37217 | 87959 | 20646 | |
| Đặt biệt | 826578 | 524605 | 033339 | |
|
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
||||
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 02/10/2025
Xem bảng tỉnhThứ năm 02-10 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
| XSBDI | XSQB | XSQT | ||
| Giải 8 | 05 | 27 | 16 | |
| Giải 7 | 494 | 994 | 998 | |
| Giải 6 |
4554
2513
1124
|
7535
9569
9054
|
4681
4598
3390
| |
| Giải 5 | 4829 | 1254 | 5661 | |
| Giải 4 |
19016
73948
81200
88366
17420
05399
97451
|
86887
76225
66103
56130
33802
36218
48647
|
74850
46704
34649
53714
27917
23878
68746
| |
| Giải 3 |
62165
04350
|
92798
53490
|
06107
96918
| |
| Giải 2 | 49765 | 69232 | 77029 | |
| Giải 1 | 93930 | 92297 | 63140 | |
| Đặt biệt | 562990 | 891563 | 432514 | |
|
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
||||
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 25/09/2025
Xem bảng tỉnhThứ năm 25-09 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
| XSBDI | XSQB | XSQT | ||
| Giải 8 | 88 | 70 | 90 | |
| Giải 7 | 369 | 071 | 508 | |
| Giải 6 |
2446
5272
3719
|
4401
0549
3884
|
2212
5905
6032
| |
| Giải 5 | 2496 | 7578 | 0768 | |
| Giải 4 |
18066
86512
42635
63550
20098
41231
01397
|
17450
38219
74329
43411
25396
83387
28972
|
28756
82302
81421
25464
56568
23404
32904
| |
| Giải 3 |
86244
30539
|
72645
93377
|
63513
94200
| |
| Giải 2 | 02134 | 95075 | 40022 | |
| Giải 1 | 71936 | 89123 | 73475 | |
| Đặt biệt | 091434 | 548107 | 453805 | |
|
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
||||
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS



















