Kết quả xổ số Miền Trung ngày 28/12/2025
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 25/12/2025
Xem bảng tỉnhThứ năm 25-12 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
| XSBDI | XSQB | XSQT | ||
| Giải 8 | 94 | 37 | 18 | |
| Giải 7 | 596 | 548 | 691 | |
| Giải 6 |
6105
2060
1237
|
2650
8353
8910
|
0181
6021
9145
| |
| Giải 5 | 5865 | 6009 | 1381 | |
| Giải 4 |
03793
97015
98588
31540
96017
92373
57856
|
21278
80005
66211
01907
20118
43022
70209
|
52634
87351
46958
80681
33780
09955
77307
| |
| Giải 3 |
32373
11456
|
78622
10021
|
46366
63138
| |
| Giải 2 | 99775 | 48283 | 42491 | |
| Giải 1 | 04489 | 49588 | 22856 | |
| Đặt biệt | 902555 | 745704 | 136266 | |
|
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
||||
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 18/12/2025
Xem bảng tỉnhThứ năm 18-12 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
| XSBDI | XSQB | XSQT | ||
| Giải 8 | 41 | 20 | 99 | |
| Giải 7 | 890 | 647 | 935 | |
| Giải 6 |
6267
9239
5343
|
0648
6492
0669
|
7342
4026
7485
| |
| Giải 5 | 5009 | 4284 | 0068 | |
| Giải 4 |
14608
98218
48585
95524
95585
51826
80079
|
94688
95982
46870
40815
70248
81227
11240
|
60798
99813
27850
16148
31355
60507
34321
| |
| Giải 3 |
62188
94721
|
98365
11904
|
06556
05813
| |
| Giải 2 | 81142 | 04918 | 06316 | |
| Giải 1 | 36320 | 01393 | 40653 | |
| Đặt biệt | 220492 | 531824 | 330876 | |
|
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
||||
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 11/12/2025
Xem bảng tỉnhThứ năm 11-12 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
| XSBDI | XSQB | XSQT | ||
| Giải 8 | 28 | 92 | 61 | |
| Giải 7 | 563 | 468 | 350 | |
| Giải 6 |
8022
3445
3410
|
6541
1566
7375
|
7335
6377
7703
| |
| Giải 5 | 8918 | 3764 | 5549 | |
| Giải 4 |
28539
97866
12933
00879
95909
97807
32204
|
51524
56410
01198
46349
50124
39278
06552
|
42408
96578
77595
31125
54725
24432
76725
| |
| Giải 3 |
76660
19615
|
48987
80925
|
22452
53492
| |
| Giải 2 | 30316 | 94145 | 92401 | |
| Giải 1 | 49031 | 48242 | 10993 | |
| Đặt biệt | 471455 | 592916 | 051659 | |
|
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
||||
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 04/12/2025
Xem bảng tỉnhThứ năm 04-12 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
| XSBDI | XSQB | XSQT | ||
| Giải 8 | 78 | 00 | 14 | |
| Giải 7 | 041 | 268 | 132 | |
| Giải 6 |
2239
1319
0945
|
5666
2394
8781
|
3747
9726
2269
| |
| Giải 5 | 4541 | 9547 | 5078 | |
| Giải 4 |
41058
42644
71663
16760
00157
85214
96278
|
04610
20028
72149
85461
94330
51530
98975
|
51860
31506
02837
95182
99673
08546
65271
| |
| Giải 3 |
62218
63170
|
50352
60532
|
57637
75186
| |
| Giải 2 | 69951 | 62704 | 89443 | |
| Giải 1 | 14110 | 42988 | 57745 | |
| Đặt biệt | 255065 | 952626 | 213069 | |
|
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
||||
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 27/11/2025
Xem bảng tỉnhThứ năm 27-11 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
| XSBDI | XSQB | XSQT | ||
| Giải 8 | 79 | 38 | 36 | |
| Giải 7 | 957 | 092 | 522 | |
| Giải 6 |
4015
8634
5220
|
4949
0533
1316
|
3789
8542
4672
| |
| Giải 5 | 4918 | 0067 | 3947 | |
| Giải 4 |
89885
04730
62174
14663
31084
22005
25428
|
23996
42886
84294
86771
17049
11519
48406
|
67898
78698
39464
46873
58156
08992
54458
| |
| Giải 3 |
33824
69412
|
99534
74845
|
16799
86306
| |
| Giải 2 | 86815 | 95400 | 07320 | |
| Giải 1 | 32224 | 73317 | 85953 | |
| Đặt biệt | 069617 | 360111 | 664082 | |
|
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
||||
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 20/11/2025
Xem bảng tỉnhThứ năm 20-11 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
| XSBDI | XSQB | XSQT | ||
| Giải 8 | 72 | 75 | 41 | |
| Giải 7 | 608 | 106 | 345 | |
| Giải 6 |
3340
7307
9790
|
6862
0287
9886
|
8120
0471
2001
| |
| Giải 5 | 0537 | 4840 | 0037 | |
| Giải 4 |
22229
53032
32580
97366
22614
72444
28767
|
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
|
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
| |
| Giải 3 |
67488
08570
|
84597
30578
|
62943
59108
| |
| Giải 2 | 81962 | 83451 | 25663 | |
| Giải 1 | 57261 | 71541 | 62561 | |
| Đặt biệt | 510623 | 429338 | 530553 | |
|
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
||||
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 13/11/2025
Xem bảng tỉnhThứ năm 13-11 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
| XSBDI | XSQB | XSQT | ||
| Giải 8 | 07 | 74 | 56 | |
| Giải 7 | 365 | 596 | 036 | |
| Giải 6 |
7424
6007
4969
|
4656
9262
5978
|
9480
1574
0093
| |
| Giải 5 | 0243 | 3896 | 2275 | |
| Giải 4 |
82752
37519
48796
37866
16547
96530
80978
|
22533
99154
69072
00444
81032
86631
37961
|
17146
54346
05328
29133
53046
91809
30500
| |
| Giải 3 |
85847
93586
|
30717
94838
|
11503
29831
| |
| Giải 2 | 46547 | 69919 | 75539 | |
| Giải 1 | 93593 | 61958 | 63030 | |
| Đặt biệt | 656619 | 571105 | 805961 | |
|
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
||||
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS


















